中文 Trung Quốc
生意
生意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lực lượng cuộc sống
sức sống
生意 生意 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
life force
vitality
生意 生意
生意盎然 生意盎然
生意經 生意经
生態 生态
生態友好型 生态友好型
生態圈 生态圈