中文 Trung Quốc
生意興隆
生意兴隆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phát triển mạnh và thịnh vượng kinh doanh hoặc thương mại
生意興隆 生意兴隆 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 yi4 xing1 long2]
Giải thích tiếng Anh
thriving and prosperous business or trade
生態 生态
生態友好型 生态友好型
生態圈 生态圈
生態學 生态学
生態學家 生态学家
生態旅遊 生态旅游