中文 Trung Quốc
生平事跡
生平事迹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những thành tựu suốt đời
生平事跡 生平事迹 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 ping2 shi4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
lifetime achievements
生平簡介 生平简介
生怕 生怕
生性 生性
生悶氣 生闷气
生意 生意
生意 生意