中文 Trung Quốc
  • 生怕 繁體中文 tranditional chinese生怕
  • 生怕 简体中文 tranditional chinese生怕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lo sợ
  • sợ
  • rất lo lắng
  • cho lo sợ rằng
  • để tránh
  • như vậy là không
生怕 生怕 phát âm tiếng Việt:
  • [sheng1 pa4]

Giải thích tiếng Anh
  • to fear
  • afraid
  • extremely nervous
  • for fear that
  • to avoid
  • so as not to