中文 Trung Quốc
生怕
生怕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lo sợ
sợ
rất lo lắng
cho lo sợ rằng
để tránh
như vậy là không
生怕 生怕 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 pa4]
Giải thích tiếng Anh
to fear
afraid
extremely nervous
for fear that
to avoid
so as not to
生性 生性
生息 生息
生悶氣 生闷气
生意 生意
生意盎然 生意盎然
生意經 生意经