中文 Trung Quốc
生存
生存
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tồn tại
để tồn tại
生存 生存 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 cun2]
Giải thích tiếng Anh
to exist
to survive
生存環境 生存环境
生存農業 生存农业
生就 生就
生平事跡 生平事迹
生平簡介 生平简介
生怕 生怕