中文 Trung Quốc
生存農業
生存农业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nông nghiệp tự cung tự cấp
nông
生存農業 生存农业 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 cun2 nong2 ye4]
Giải thích tiếng Anh
subsistence farming
subsistence agriculture
生就 生就
生平 生平
生平事跡 生平事迹
生怕 生怕
生性 生性
生息 生息