中文 Trung Quốc
生就
生就
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được sinh ra với
để có năng khiếu với
生就 生就 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 jiu4]
Giải thích tiếng Anh
to be born with
to be gifted with
生平 生平
生平事跡 生平事迹
生平簡介 生平简介
生性 生性
生息 生息
生悶氣 生闷气