中文 Trung Quốc
班房
班房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tù
班房 班房 phát âm tiếng Việt:
[ban1 fang2]
Giải thích tiếng Anh
jail
班會 班会
班期 班期
班機 班机
班次 班次
班珠爾 班珠尔
班瑪 班玛