中文 Trung Quốc
班次
班次
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thứ tự của các lớp học hoặc các lớp tại trường học
số chạy hoặc chuyến bay
班次 班次 phát âm tiếng Việt:
[ban1 ci4]
Giải thích tiếng Anh
order of classes or grades at school
number of runs or flights
班珠爾 班珠尔
班瑪 班玛
班瑪縣 班玛县
班禪 班禅
班禪喇嘛 班禅喇嘛
班禪額爾德尼 班禅额尔德尼