中文 Trung Quốc
班機
班机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy bay dân dụng
máy bay
máy bay
CL:趟 [tang4], 次 [ci4]
班機 班机 phát âm tiếng Việt:
[ban1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
airliner
airplane
plane
CL:趟[tang4],次[ci4]
班檯 班台
班次 班次
班珠爾 班珠尔
班瑪縣 班玛县
班白 班白
班禪 班禅