中文 Trung Quốc
班會
班会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớp cuộc họp (tại trường)
班會 班会 phát âm tiếng Việt:
[ban1 hui4]
Giải thích tiếng Anh
class meeting (in schools)
班期 班期
班機 班机
班檯 班台
班珠爾 班珠尔
班瑪 班玛
班瑪縣 班玛县