中文 Trung Quốc
  • 班期 繁體中文 tranditional chinese班期
  • 班期 简体中文 tranditional chinese班期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lịch trình (cho chuyến bay, chuyến đi vv)
班期 班期 phát âm tiếng Việt:
  • [ban1 qi1]

Giải thích tiếng Anh
  • schedule (for flight, voyage etc)