中文 Trung Quốc
班主任
班主任
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giáo viên phụ trách một lớp học
班主任 班主任 phát âm tiếng Việt:
[ban1 zhu3 ren4]
Giải thích tiếng Anh
teacher in charge of a class
班什 班什
班代 班代
班克斯 班克斯
班務會 班务会
班卓琴 班卓琴
班吉 班吉