中文 Trung Quốc
班務會
班务会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cuộc họp thường lệ của đội
Nhóm hoặc lớp học
班務會 班务会 phát âm tiếng Việt:
[ban1 wu4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
a routine meeting of a squad
team or class
班卓琴 班卓琴
班吉 班吉
班固 班固
班基 班基
班子 班子
班導 班导