中文 Trung Quốc
班卓琴
班卓琴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
banjo (loanword)
班卓琴 班卓琴 phát âm tiếng Việt:
[ban1 zhuo2 qin2]
Giải thích tiếng Anh
banjo (loanword)
班吉 班吉
班固 班固
班圖斯坦 班图斯坦
班子 班子
班導 班导
班導師 班导师