中文 Trung Quốc
班代
班代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Người đại diện lớp (Tw)
Tổng thống lớp
班代 班代 phát âm tiếng Việt:
[ban1 dai4]
Giải thích tiếng Anh
(Tw) class representative
class president
班克斯 班克斯
班加羅爾 班加罗尔
班務會 班务会
班吉 班吉
班固 班固
班圖斯坦 班图斯坦