中文 Trung Quốc
  • 班代 繁體中文 tranditional chinese班代
  • 班代 简体中文 tranditional chinese班代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Người đại diện lớp (Tw)
  • Tổng thống lớp
班代 班代 phát âm tiếng Việt:
  • [ban1 dai4]

Giải thích tiếng Anh
  • (Tw) class representative
  • class president