中文 Trung Quốc
班克斯
班克斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngân hàng (họ người)
Banksy (UK nghệ sĩ)
班克斯 班克斯 phát âm tiếng Việt:
[Ban1 ke4 si1]
Giải thích tiếng Anh
Banks (surname)
Banksy (UK artist)
班加羅爾 班加罗尔
班務會 班务会
班卓琴 班卓琴
班固 班固
班圖斯坦 班图斯坦
班基 班基