中文 Trung Quốc
班主
班主
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãnh đạo của một đoàn kịch sân khấu
班主 班主 phát âm tiếng Việt:
[ban1 zhu3]
Giải thích tiếng Anh
leader of a theatrical troupe
班主任 班主任
班什 班什
班代 班代
班加羅爾 班加罗尔
班務會 班务会
班卓琴 班卓琴