中文 Trung Quốc
珡
珡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 琴 [qin2], guqin hoặc zither
珡 珡 phát âm tiếng Việt:
[qin2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 琴[qin2], guqin or zither
珣 珣
珣玗琪 珣玗琪
珥 珥
珩 珩
珪 珪
班 班