中文 Trung Quốc
珪
珪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viên ngọc
silic
珪 珪 phát âm tiếng Việt:
[gui1]
Giải thích tiếng Anh
jade tablet
silicon
班 班
班 班
班上 班上
班主任 班主任
班什 班什
班代 班代