中文 Trung Quốc
珥
珥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bông tai ngọc hoặc Ngọc
珥 珥 phát âm tiếng Việt:
[er3]
Giải thích tiếng Anh
pearl or jade earring
珧 珧
珩 珩
珪 珪
班 班
班上 班上
班主 班主