中文 Trung Quốc
班
班
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Ban
班 班 phát âm tiếng Việt:
[Ban1]
Giải thích tiếng Anh
surname Ban
班 班
班上 班上
班主 班主
班什 班什
班代 班代
班克斯 班克斯