中文 Trung Quốc
  • 珣 繁體中文 tranditional chinese
  • 珣 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (đá quý)
珣 珣 phát âm tiếng Việt:
  • [xun2]

Giải thích tiếng Anh
  • (gem)