中文 Trung Quốc
珛
珛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhanh chóng xấu đi jade
珛 珛 phát âm tiếng Việt:
[xiu4]
Giải thích tiếng Anh
quickly-deteriorating jade
珞 珞
珞巴族 珞巴族
珞巴語 珞巴语
珠三角 珠三角
珠子 珠子
珠寶 珠宝