中文 Trung Quốc
珠寶
珠宝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngọc trai
đồ trang sức
đá quý
珠寶 珠宝 phát âm tiếng Việt:
[zhu1 bao3]
Giải thích tiếng Anh
pearls
jewels
precious stones
珠山 珠山
珠山區 珠山区
珠峰 珠峰
珠暉 珠晖
珠暉區 珠晖区
珠母 珠母