中文 Trung Quốc
珞巴族
珞巴族
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lhoba nhóm sắc tộc đông nam Tây Tạng
珞巴族 珞巴族 phát âm tiếng Việt:
[Luo4 ba1 zu2]
Giải thích tiếng Anh
Lhoba ethnic group of southeast Tibet
珞巴語 珞巴语
珠 珠
珠三角 珠三角
珠寶 珠宝
珠山 珠山
珠山區 珠山区