中文 Trung Quốc
珞
珞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổ trang trí
珞 珞 phát âm tiếng Việt:
[luo4]
Giải thích tiếng Anh
neck-ornament
珞巴族 珞巴族
珞巴語 珞巴语
珠 珠
珠子 珠子
珠寶 珠宝
珠山 珠山