中文 Trung Quốc
珠三角
珠三角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pearl River Delta
珠三角 珠三角 phát âm tiếng Việt:
[Zhu1 San1 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
Pearl River Delta
珠子 珠子
珠寶 珠宝
珠山 珠山
珠峰 珠峰
珠崖 珠崖
珠暉 珠晖