中文 Trung Quốc
珍聞
珍闻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Oddity
tin tức rẻ quạt
mục kỳ lạ và thú vị
珍聞 珍闻 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 wen2]
Giải thích tiếng Anh
oddity
news tidbits
strange and interesting item
珍藏 珍藏
珍貴 珍贵
珍重 珍重
珍饈美味 珍馐美味
珍饈美饌 珍馐美馔
珎 珍