中文 Trung Quốc
珍禽奇獸
珍禽奇兽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động vật quý hiếm và các loài chim
loài được bảo vệ
珍禽奇獸 珍禽奇兽 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 qin2 qi2 shou4]
Giải thích tiếng Anh
rare animals and birds
protected species
珍稀 珍稀
珍羞 珍羞
珍聞 珍闻
珍貴 珍贵
珍重 珍重
珍饈 珍馐