中文 Trung Quốc
珍藏
珍藏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ sưu tập
để thu thập (vật có giá trị)
珍藏 珍藏 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 cang2]
Giải thích tiếng Anh
collection
to collect (valuables)
珍貴 珍贵
珍重 珍重
珍饈 珍馐
珍饈美饌 珍馐美馔
珎 珍
珓 珓