中文 Trung Quốc
珍
珍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điều quý giá
kho báu
món ăn ẩm thực
hiếm
có giá trị
để có giá trị cao
珍 珍 phát âm tiếng Việt:
[zhen1]
Giải thích tiếng Anh
precious thing
treasure
culinary delicacy
rare
valuable
to value highly
珍·奧斯汀 珍·奥斯汀
珍品 珍品
珍奇 珍奇
珍寶 珍宝
珍惜 珍惜
珍愛 珍爱