中文 Trung Quốc
珊瑚潭
珊瑚潭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
San hô lake
珊瑚潭 珊瑚潭 phát âm tiếng Việt:
[shan1 hu2 tan2]
Giải thích tiếng Anh
coral lake
珊瑚礁 珊瑚礁
珌 珌
珍 珍
珍品 珍品
珍奇 珍奇
珍奶 珍奶