中文 Trung Quốc
珊卓
珊卓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sandra (tên)
珊卓 珊卓 phát âm tiếng Việt:
[Shan1 zhuo2]
Giải thích tiếng Anh
Sandra (name)
珊瑚 珊瑚
珊瑚潭 珊瑚潭
珊瑚礁 珊瑚礁
珍 珍
珍·奧斯汀 珍·奥斯汀
珍品 珍品