中文 Trung Quốc
珊瑚
珊瑚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
San hô
珊瑚 珊瑚 phát âm tiếng Việt:
[shan1 hu2]
Giải thích tiếng Anh
coral
珊瑚潭 珊瑚潭
珊瑚礁 珊瑚礁
珌 珌
珍·奧斯汀 珍·奥斯汀
珍品 珍品
珍奇 珍奇