中文 Trung Quốc
珊
珊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
San hô
珊 珊 phát âm tiếng Việt:
[shan1]
Giải thích tiếng Anh
coral
珊卓 珊卓
珊瑚 珊瑚
珊瑚潭 珊瑚潭
珌 珌
珍 珍
珍·奧斯汀 珍·奥斯汀