中文 Trung Quốc
珉
珉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đá thạch cao tuyết hoa, giống như ngọc
珉 珉 phát âm tiếng Việt:
[min2]
Giải thích tiếng Anh
alabaster, jade-like stone
珉玉 珉玉
珉玉雜淆 珉玉杂淆
珊 珊
珊瑚 珊瑚
珊瑚潭 珊瑚潭
珊瑚礁 珊瑚礁