中文 Trung Quốc
珉玉
珉玉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốt và xấu
đắt và rẻ
珉玉 珉玉 phát âm tiếng Việt:
[min2 yu4]
Giải thích tiếng Anh
good and bad
expensive and cheap
珉玉雜淆 珉玉杂淆
珊 珊
珊卓 珊卓
珊瑚潭 珊瑚潭
珊瑚礁 珊瑚礁
珌 珌