中文 Trung Quốc
珂
珂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giống như ngọc đá
珂 珂 phát âm tiếng Việt:
[ke1]
Giải thích tiếng Anh
jade-like stone
珂羅版 珂罗版
珃 珃
珅 珅
珈 珈
珉 珉
珉玉 珉玉