中文 Trung Quốc
珅
珅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một loại ngọc bích
珅 珅 phát âm tiếng Việt:
[shen1]
Giải thích tiếng Anh
a kind of jade
珇 珇
珈 珈
珉 珉
珉玉雜淆 珉玉杂淆
珊 珊
珊卓 珊卓