中文 Trung Quốc
珃
珃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(jade)
珃 珃 phát âm tiếng Việt:
[ran3]
Giải thích tiếng Anh
(jade)
珅 珅
珇 珇
珈 珈
珉玉 珉玉
珉玉雜淆 珉玉杂淆
珊 珊