中文 Trung Quốc
玻璃砂
玻璃砂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chứa cát (địa chất)
玻璃砂 玻璃砂 phát âm tiếng Việt:
[bo1 li5 sha1]
Giải thích tiếng Anh
siliceous sand (geology)
玻璃管 玻璃管
玻璃纖維 玻璃纤维
玻璃罩 玻璃罩
玻璃體 玻璃体
玻色子 玻色子
玻里尼西亞 玻里尼西亚