中文 Trung Quốc- 玲
- 玲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (onom.) ting một linh (trong các hợp chất như 玎玲 hoặc 玲瓏|玲珑)
- tinkling mặt dây chuyền đá quý
玲 玲 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (onom.) ting-a-ling (in compounds such as 玎玲 or 玲瓏|玲珑)
- tinkling of gem-pendants