中文 Trung Quốc
玳瑁殼
玳瑁壳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rùa shell
玳瑁殼 玳瑁壳 phát âm tiếng Việt:
[dai4 mao4 ke2]
Giải thích tiếng Anh
tortoise shell
玳瑁眼鏡 玳瑁眼镜
玶 玶
玷 玷
玷辱 玷辱
玹 玹
玻 玻