中文 Trung Quốc
玲瓏剔透
玲珑剔透
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
exquisitely thực hiện
rất thông minh
玲瓏剔透 玲珑剔透 phát âm tiếng Việt:
[ling2 long2 ti1 tou4]
Giải thích tiếng Anh
exquisitely made
very clever
玳 玳
玳瑁 玳瑁
玳瑁殼 玳瑁壳
玶 玶
玷 玷
玷污 玷污