中文 Trung Quốc
玳瑁眼鏡
玳瑁眼镜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hawksbill vỏ gọng kính mắt
CL:副 [fu4]
玳瑁眼鏡 玳瑁眼镜 phát âm tiếng Việt:
[dai4 mao4 yan3 jing4]
Giải thích tiếng Anh
hawksbill shell-rimmed eyeglasses
CL:副[fu4]
玶 玶
玷 玷
玷污 玷污
玹 玹
玻 玻
玻利尼西亞 玻利尼西亚