中文 Trung Quốc
玲玲
玲玲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) tinkling (ví dụ như của đồ trang sức)
玲玲 玲玲 phát âm tiếng Việt:
[ling2 ling2]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) tinkling (e.g. of jewels)
玲瓏 玲珑
玲瓏剔透 玲珑剔透
玳 玳
玳瑁殼 玳瑁壳
玳瑁眼鏡 玳瑁眼镜
玶 玶