中文 Trung Quốc
  • 玲玲 繁體中文 tranditional chinese玲玲
  • 玲玲 简体中文 tranditional chinese玲玲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (onom.) tinkling (ví dụ như của đồ trang sức)
玲玲 玲玲 phát âm tiếng Việt:
  • [ling2 ling2]

Giải thích tiếng Anh
  • (onom.) tinkling (e.g. of jewels)