中文 Trung Quốc
玫瑰花
玫瑰花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa hồng
玫瑰花 玫瑰花 phát âm tiếng Việt:
[mei2 gui1 hua1]
Giải thích tiếng Anh
rose
玫紅眉朱雀 玫红眉朱雀
玭 玭
玲 玲
玲瓏 玲珑
玲瓏剔透 玲珑剔透
玳 玳