中文 Trung Quốc
玫瑰念珠
玫瑰念珠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kinh Mân Côi (công giáo cầu nguyện hạt)
玫瑰念珠 玫瑰念珠 phát âm tiếng Việt:
[mei2 gui5 nian4 zhu1]
Giải thích tiếng Anh
rosary (Catholic prayer beads)
玫瑰戰爭 玫瑰战争
玫瑰星雲 玫瑰星云
玫瑰花 玫瑰花
玭 玭
玲 玲
玲玲 玲玲