中文 Trung Quốc
獄吏
狱吏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo vệ nhà tù
có tin (cũ)
獄吏 狱吏 phát âm tiếng Việt:
[yu4 li4]
Giải thích tiếng Anh
prison guard
jailer (old)
獅 狮
獅城 狮城
獅子 狮子
獅子山 狮子山
獅子山區 狮子山区
獅子座 狮子座